英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
307906查看 307906 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
307906查看 307906 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
307906查看 307906 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Máy Tính Online
    Máy Tính Online Máy tính bỏ túi là thiết bị điện tử rẻ tiền, nhỏ, dễ di động dùng để thực hiện những phép tính toán học cơ bản và phức tạp phím
  • Máy tính khoa học
    MayTinhOnline com : máy tính khoa học Bạn có thể thực hiện các tính toán nâng cao với máy tính này
  • Phân số - Máy Tính Online
    Phần đơn giản hóa 20 60, 3 9 và 1 3 là tương đương số 1 3 là một phiên bản đơn giản của hai con số khác Với công cụ này, bạn có thể đơn giản hóa phân số
  • Tính Lũy thừa Tính Khai căn - Máy Tính Online
    Tính Lũy thừa Lũy thừa một phép toán hai ngôi của toán học thực hiện trên hai số a và b, kết quả của phép toán lũy thừa là tích số của phép nhân có b thừa số a nhân với nhau Lũy thừa ký hiệu là ab, đọc là lũy thừa bậc b của a, số a gọi là cơ số, số b gọi là
  • Máy Tính Online
    Máy tính bỏ túi là thiết bị điện tử rẻ tiền, nhỏ, dễ di động dùng để thực hiện những phép tính toán học cơ bản và phức tạp phím 0123456789





中文字典-英文字典  2005-2009