英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
convejing查看 convejing 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
convejing查看 convejing 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
convejing查看 convejing 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • BHXH
    Đơn vị hàng đầu cung cấp giải pháp giao dịch bảo hiểm điện tử
  • VIN-BHXH - Bảo hiểm xã hội điện tử - VIN-BHXH. VN
    Phần mềm VIN-BHXH hỗ trợ các doanh nghiệp, người lao động thực hiện tốt nhất việc khai báo các thông tin, nghiệp vụ kê khai bảo hiểm thông qua hệ thống điện tử theo đúng quy trình của cơ quan quản lý BHXH Vì sao chọn VIN-BHXH?
  • Giải pháp giao dịch bảo hiểm . . . - bhdt. vin-bhxh. com
    Giải pháp giao dịch bảo hiểm điện tử toàn diện Quên mật khẩu? Liên kết đặt lại mật khẩu sẽ được gửi đến email của bạn để đặt lại mật khẩu của bạn
  • Công ty Cổ phần Thương mại Visnam
    VIN-BHXH là dịch vụ kê khai và nộp hồ sơ bảo hiểm được cung cấp bởi Công ty Cổ phần Thương mại Visnam Người tham gia bảo hiểm xã hội điện tử có những lợi ích như sau: Tiết kiệm chi phí đi lại Tiết kiệm thời gian khi nộp hồ sơ bảo hiểm Hỗ trợ nhiệt tình và chu đáo với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
  • Hướng dẫn báo tăng lao động trên phần mềm VIN-BHXH
    Chỉ một vài thao tác đơn giản là bạn đã có thể báo tăng lao động cho đơn vị trên phần mềm VIN-BHXH Xem ngay bài viết để biết thêm chi tiết!
  • Hướng dẫn Thay đổi mức đóng trên VIN-BHXH - YouTube
    Hướng dẫn làm thủ tục Thay đổi điều kiện đóng, căn cứ, mức đóng trên phần mềm VIN-BHXH- Bước 1: Vào mục thủ tục 600b: Báo tăng, báo giảm, điều chỉnh đóng BHX
  • Giới thiệu dịch vụ VIN-BHXH của VISNAM - VIN-BHXH. VN
    VIN-BHXH được phát triển bởi Công ty Cổ phần TM Visnam – nhà cung cấp chính thức dịch vụ BHXH điện tử trên toàn quốc đã được Bảo hiểm xã hội Việt Nam ký hợp đồng triển khai cung cấp dịch vụ





中文字典-英文字典  2005-2009