英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
genealogi查看 genealogi 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
genealogi查看 genealogi 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
genealogi查看 genealogi 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • PublicBank Viet Nam
    Mã ngoại tệ Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản Mua tiền mặt Bán tiền mặt
  • PBVN - Đăng nhập - Sign In
    Ngan hang Public Bank Viet Nam Hotline: 1800-599-930 Giới thiệu; Liên hệ ; Internet Banking; Đăng nhập vào ngân hàng trực tuyến
  • PublicBank e-Banking
    Trải qua hơn 31 năm hoạt động hiệu quả tại Việt Nam, hiện nay Public Bank Vietnam đã mở rộng mạng lưới lên 40 chi nhánh và phòng giao dịch (PGD) tại các tỉnh và thành phố chính của Việt Nam MỤC TIÊU KINH DOANH
  • PublicBank e-Banking
    Mã ngoại tệ Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản Mua tiền mặt Bán tiền mặt
  • PublicBank e-Banking
    Hotline Dịch vụ Chăm sóc khách hàng (từ 8:00 đến 17:00, từ thứ Hai đến thứ Sáu, trừ ngày nghỉ lễ): 18001198 : Hotline Dịch vụ Thẻ 24 7
  • PublicBank e-Banking
    Trải qua 30 năm hoạt động, Public Bank Vietnam ngày càng mở rộng mạng lưới chi nhánh phòng giao dịch của mình cũng như cung cấp thêm nhiều sản phẩm và dịch vụ ngân hàng tới các khách hàng doanh nghiệp, khách hàng cá nhân trên cả nước
  • PBVN - Đăng nhập - Sign In - PublicBank
    Ngan hang Public Bank Viet Nam Hotline: 1800-599-930 Giới thiệu; Liên hệ ; Internet Banking; Đăng nhập vào ngân hàng trực tuyến
  • Vị trí chi nhánh - PublicBank
    Địa chỉ: Cửa hàng lô 1, số thứ tự 12, số 23 khu đô thị Gamuda Garden 2-2, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • PBVN - Đăng nhập - Sign In - PublicBank
    Xin vui lòng điền tên truy cập, mật khẩu để sử dụng dịch vụ PBVN e-Bank: Tên truy cập: Mật khẩu: Vui lòng tắt chế độ Tiếng Việt: Nhập kí tự
  • PublicBank
    Mã ngoại tệ Mua chuyển khoản Bán chuyển khoản Mua tiền mặt Bán tiền mặt





中文字典-英文字典  2005-2009