英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

homefarm    
n. 自营农场


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
homefarm查看 homefarm 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
homefarm查看 homefarm 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
homefarm查看 homefarm 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Homefarm - Chuỗi Cửa Hàng Thực Phẩm Nhập Khẩu Cao Cấp
    Homefarm - Chuỗi cửa hàng thực phẩm nhập khẩu cao cấp với những sản phẩm chất lượng cao như Thịt bò nhập khẩu, Cá hồi Nauy, Cá ngừ đại dương và các loại trái cây nhập khẩu Hotline : (0247)108 1008
  • Thịt Bò Nhập Khẩu - Homefarm
    Homefarm chuyên cung cấp các loại thịt bò nhập khẩu cao cấp từ Mỹ Úc tươi ngon, chất lượng - Cam kết giá tốt nhất trên toàn thị trường Hà Nội
  • Tất cả sản phẩm – Homefarm - Thực Phẩm Nhập Khẩu Cao Cấp
    Khám phá tất cả các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu cao cấp tại Homefarm, từ thịt bò, cá hồi đến trái cây tươi ngon và chất lượng
  • Find Your Family Farm Home Store
    Get sales, offers, event info, more delivered straight to your inbox
  • Homefarm - Facebook
    Lên lịch mở tiệc nướng - lẩu tại gia với vô vàn lựa chọn thịt bò chất lượng, mềm ngon không lo “xẹp ví” vì đã có ưu đãi hết ý từ Homefarm😍 🔥Đặc biệt, mua càng nhiều - Ưu đãi càng to 🔸Giảm 𝟓𝟎𝐊 cho đơn từ 350K 🔸Giảm 𝟏𝟎𝟎𝐊 cho đơn từ 700K
  • Homefarm Nano – Homefarm
    The Homefarm Nano is the latest garden to join the Homefarm family It has been designed for smaller kitchens and households Fully automated indoor farming at your fingertips Although smaller than the Homefarm Appliance, the Nano packs a punch in yield for its compact size Up to 500g per month Your personal gardening assistant
  • Farm and Home Supply: Shop In-Store or Online for Home . . .
    No other place has it all like Farm and Home Supply, with a wide selection of supplies for the home, farm and beyond Shop here for savings





中文字典-英文字典  2005-2009