英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

thickening    音标拼音: [θ'ɪkənɪŋ] [θ'ɪknɪŋ]
n. 使厚,变厚,厚的部分

使厚,变厚,厚的部分

thickening
adj 1: accumulating and becoming more intense; "the deepening
gloom"; "felt a deepening love"; "the thickening dusk"
[synonym: {deepening(a)}, {thickening(a)}]
2: becoming more intricate or complex; "a thickening plot"
n 1: any material used to thicken; "starch is used in cooking as
a thickening" [synonym: {thickening}, {thickener}]
2: any thickened enlargement [synonym: {node}, {knob}, {thickening}]
3: the act of thickening [synonym: {thickening}, {inspissation}]

Thickening \Thick"en*ing\, n.
Something put into a liquid or mass to make it thicker.
[1913 Webster]


Thicken \Thick"en\, v. t. [imp. & p. p. {Thickened}; p. pr. &
vb. n. {Thickening}.]
To make thick (in any sense of the word). Specifically:
[1913 Webster]
(a) To render dense; to inspissate; as, to thicken paint.
[1913 Webster]
(b) To make close; to fill up interstices in; as, to thicken
cloth; to thicken ranks of trees or men.
[1913 Webster]
(c) To strengthen; to confirm. [Obs.]
[1913 Webster]

And this may to thicken other proofs. --Shak.
[1913 Webster]
(d) To make more frequent; as, to thicken blows.
[1913 Webster]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Thickening查看 Thickening 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Thickening查看 Thickening 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Thickening查看 Thickening 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Cách phân loại khách hàng trên Facebook bằng nhãn hội thoại
    Nhãn hội thoại là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phân loại khách hàng trên Facebook theo từng trạng thái, từ khách tiềm năng đến khách đã mua hàng Điều này giúp đội ngũ tư vấn phản hồi nhanh chóng, cá nhân hóa trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi
  • Pro - Kịch bản tự động phân loại khách hàng theo phễu tag . . .
    Tùy thuộc vào mục đích và nhu cầu của từng shop để đưa ra những kịch bản tự động phân loại khách hàng theo phễu, tag phù hợp DooPage sẽ đưa ra một vài ví dụ set up kịch bản để bạn dễ hình dung cách thức tính năng này hoạt động và ứng dụng theo nhu cầu thực tế
  • Phân loại khách hàng là gì? 6 cách phân loại khách hàng phổ biến
    Phân loại khách hàng theo tiềm năng là cách mà doanh nghiệp xác định những đối tượng khách hàng có khả năng trở thành khách hàng quan trọng và mang lại giá trị cho doanh nghiệp trong tương lai
  • Phân loại khách hàng là gì? Cách phân nhóm hiệu quả
    Nắm được chân dung khách hàng ngay khi phát sinh nhu cầu với việc phân loại theo nguồn: Tự động ghi nhận nguồn khách hàng về từ online thông qua việc thu thập thông tin qua form đăng ký Từ đây bạn dễ dàng hình dung được khách hàng của mình đã tiếp nhận được những nội
  • Kinh nghiệm quản lý khách mời trong sự kiện hiệu quả nhất
    Chuẩn bị và gửi giấy mời cho khách mời theo hình thức: Online hoặc offline; Kiểm tra, xác nhận (confirm) các thông tin có liên quan đến khách mời; Chuẩn bị các điều kiện để phục vụ khách mời một cách chu đáo nhất
  • Phân loại khách hàng là gì? 6 Cách phân loại nhóm khách hàng
    Phân công công việc tự động: Khi có khách hàng mới, hệ thống tự động giao nhiệm vụ cho nhân viên phụ trách, tránh bỏ sót cơ hội bán hàng Theo dõi tiến độ chăm sóc khách hàng: Nhà quản lý có thể xem tiến độ chăm sóc từng nhóm khách hàng ngay trên hệ thống, đảm bảo
  • Có thể phân loại khách mời theo? - khoahoc. vietjack. com
    Có thể phân loại khách mời theo? A Theo kế hoạch: khách mời chính thức – khách mời dự bị B Theo vị trí – vai trò: Khách VIP – khách mời là cơ quan truyền thông C Cả hai đều đúng D Cả hai đều sai





中文字典-英文字典  2005-2009